Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 17-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 22:29 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 121 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 139 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,980.00 -1,206.86 | 15,080.00 -1,270.36 | 16,120.00 -755.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,643.00 -63.58 | 17,653.00 -232.43 | 18,353 -106.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,461.90 | 26,852 -1,897.39 | 0.00 -29,671.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.04 | 3,280.00 -216.00 | 3,420.00 -188.19 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,382.00 -228.62 | 3,552.00 -196.92 |
Euro | EUR | 25,046 -1,691.61 | 25,056 -1,951.69 | 26,346 -1,857.90 |
Bảng Anh | GBP | 29,426 -2,548.83 | 29,426 -2,871.81 | 30,313 -3,021.22 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,168.74 | 3,000.00 -200.75 | 0.00 -3,303.46 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.78 | 0.00 -311.77 |
Yên Nhật | JPY | 152.25 -8.14 | 152.65 -9.36 | 168.02 -1.70 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.88 | 17.32 0.32 | 18.90 0.24 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -614.29 | 0.00 -5,838.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,258.89 | 0.00 -2,354.81 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,168.00 -153.40 | 2,303.00 -116.97 |
Đô la Singapore | SGD | 17,618.00 -1,029.75 | 17,618.00 -1,218.11 | 18,318 -1,122.54 |
Bạc Thái | THB | 621.00 -41.61 | 641.00 -95.23 | 708.00 -56.43 |
Đô la Mỹ | USD | 24,230 -830.00 | 24,320 -770.00 | 24,650 -800.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.